• Công Ty TNHH MTV Điện Công nghiệp Lê Nguyễn

    Địa chỉ: Số 631 - Đường Phú Lợi - TP. thủ Dầu Một - BD
    Điện thoại: 06503.856.213 - Fax: 06503856213 - MST: 3701718210

Dịch vụ sửa chữa Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Dịch vụ bảo trì nhà xưởng, tủ điện Cung Cấp Giải Pháp Kỹ Thuật

Chủ Nhật, 24 tháng 7, 2016

Công ty TNHH MTV Lê Nguyễn chuyên tập trung  kinh doanh, phân phối , sửa chữa các loại thiết bị điện công nghiệp ( boar mạch , biến tầnPLCHMI ...). Ngoài ra chúng tôi còn chuyên thiết kế, tư vấn , chế tạo các dòng máy đóng gói tốc độ cao dạng nước: gói dầu trong mì gói , gói siro  phục vụ cho các ngành thực phẩm
Công ty đang có một đội ngũ kỹ thuật, chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực máy đóng gói tự động hoá,có kinh nghiệm lâu năm trong việc sản suất,lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc.



Chi tiết xin để lại comments . Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất 

MÁY XẾP GÓI DẦU, GÓI RAU 

Công ty TNHH MTV Lê Nguyễn chuyên tập trung  kinh doanh, phân phối , sửa chữa các loại thiết bị điện công nghiệp ( boar mạch , biến tầnPLCHMI ...). Ngoài ra chúng tôi còn chuyên thiết kế, tư vấn , chế tạo các dòng máy đóng gói tốc độ cao dạng nước: gói dầu trong mì gói , gói siro  phục vụ cho các ngành thực phẩm
Công ty đang có một đội ngũ kỹ thuật, chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực máy đóng gói tự động hoá,có kinh nghiệm lâu năm trong việc sản suất,lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc.

                       
                                                            





Chi tiết xin để lại comments . Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất 







MÁY ĐÓNG GÓI 1 ĐẦU

Công ty TNHH MTV Lê Nguyễn chuyên tập trung  kinh doanh, phân phối , sửa chữa các loại thiết bị điện công nghiệp ( boar mạch , biến tầnPLCHMI ...). Ngoài ra chúng tôi còn chuyên thiết kế, tư vấn , chế tạo các dòng máy đóng gói tốc độ cao dạng nước: gói dầu trong mì gói , gói siro  phục vụ cho các ngành thực phẩm
Công ty đang có một đội ngũ kỹ thuật, chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực máy đóng gói tự động hoá,có kinh nghiệm lâu năm trong việc sản suất,lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc.

                                                                                    



Thông số kỹ thuật :
A. CAPACITY
1. Tốc độ đóng gói : 60-100 gói / phút 
2. Bơm định lượng : 0.5- 50cc
3. Kích thướt gói : Rộng 30-90mm , dài 40-220mm
4. Ngàm ép : 3 bộ ( 1 ngàm ép dọc, 1 ngàm ép nóng ngang, 1 ngàm ép nguội ngang )
5. Khổ Film : 70-120mm
6. Đường kính tối đa film : 400mm
7. Đường kính trục film : 75mm
8. Hệ thống điều khiển tự động : PLC FX-3U , HMI HitechBiến tần Mitsu
9. Dạng máy 1 đầu tốc độ cao.
B. POWER
1. Motor chính : 3p 380VAC

Chi tiết xin để lại comments . Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất 








Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2016

MÁY ĐÓNG GÓI DẦU LỎNG 2 ĐẦU

Công ty TNHH MTV Lê Nguyễn chuyên tập trung  kinh doanh, phân phối , sửa chữa các loại thiết bị điện công nghiệp ( boar mạch , biến tần, PLC, HMI ...). Ngoài ra chúng tôi còn chuyên thiết kế, tư vấn , chế tạo các dòng máy đóng gói tốc độ cao dạng nước : đóng gói dầu cho mì gói, gói siro phục vụ cho các ngành thực phẩm
Công ty đang có một đội ngũ kỹ thuật, chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực máy đóng gói tự động hoá,có kinh nghiệm lâu năm trong việc sản suất,lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc.

                                                                                    



Thông số kỹ thuật :
1. Tốc độ đóng gói : 60-100 gói / phút 
2. Bơm định lượng : 0.5- 50cc
3. Kích thướt gói : Rộng 30-90mm , dài 40-220mm
4. Ngàm ép : 2 bộ 
5. Khổ Film : 70-120mm
6. Đường kính tối đa film : 400mm
7. Đường kính trục film : 75mm
8. Hệ thống điều khiển tự động : PLC FX-3U , HMI Hitech, Biến tần Mitsu
9. Dạng máy 2 đầu tốc độ cao.
Chi tiết xin để lại comments . Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất 







Thứ Năm, 26 tháng 11, 2015

Đến với chúng tôi -CTY TNHH MTV Điện Công Nghiệp Lê Nguyễn bạn sẽ nhận được:
- – Sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
- – Giao hàng nhanh nhất.
- – Kho hàng lớn nhất, luôn có sẵn hàng để Quý khách lựa chọn.
- – dịch vụ bảo hành, sửa chữa Biến tần nhanh nhất. Chúng tôi cam kết báo kết quả kiểm tra cho Quý khách trong vòng 24h

.......................................

Biến tần Siemens MM420


....................................................










..................................................

                 Biến tần Siemens MM440










............................................................


Biến tần Siemens Sinamics G120


Siemens Sinamics G120 là dạng biến tần được thiết kế theo kiểu Module, tách biệt từng bộ phận và các tính năng tùy chọn giúp việc kiểm tra, bảo trì dễ dàng hơn.
Siemens G110 có dải công suất được mở rộng lên đến 255kW. Thích hợp cho nhiều ứng dụng lớn trong thực tế.
- Tích hợp tính năng vận hành an toàn, tính năng trả điện về lưới giúp tiết kiệm điện năng.
- Công nghệ làm mát tiên tiến nhất.
- Khả năng sao lưu dữ liệu bằng phần mềm hoặc thẻ nhớ MMC/SD
- Công suất/ điện áp: 3-ph. 380 V – 690 V AC ± 10%, 0.37 kW to 250 kW
- Điêu khiển: 
Vector control, FCC (Flux Current Control), multipoint characteristic (parameterizable V/f characteristic), V/f characteristic.

Biến tần G119 được sử dụng trong các lĩnh vực như: Cơ khí chế tạo máy, Ô tô, Dệt  may, In ấn, Hóa chất 

Biến tần Siemens Sinamics G110


Siemens Sinamics G110 là dòng biến tần nhỏ gọn, thông dụng tương thích với các ứng dụng nhỏ trong thực tế với cấp điện áp 220-240VAC. Đây là dòng biến tần kinh tế với giá cạnh tranh.
Các thông số và ưu điểm của biến tần Sinamics G110:
- Dễ đi dây, đấu nối và thân thiện với người sử dụng.
- Tính năng copy và lưu tham số trên bàn phím.
- Điện áp nguồn cấp: 1AC 200 - 240 V, ± 10%
- Công suất: 0.12 kW - 3 kW
- Chế độ điều khiển: 
linear V/f characteristic (with programmable voltage boost); quadratic V/f-characteristic; multipoint characteristic (programmable V/f characteristic)
- Siemens G110 đặc biệt ứng dụng cho máy bơm, quạt, mở cửa thang máy, cửa cổng, băng tải...

Biến tần Siemens MM440


Biến tần Siemens MM440 là bộ điều khiển tốc độ động cơ AC 3 pha hiệu suất cao với chế độ điều khiển Vector thông minh thích hợp cho mọi yêu cầu thay đổi tốc độ trong thực tế. Đặc biệt, MM440 còn tích hợp tính năng điều khiển và ổn định Moment trong những ƯD tải có Moment dao động
Tính năng nổi bật của Biến tần MM440:
  • Công nghệ IGBT mới nhất với bộ điều khiển MPU.
  • Hiệu suất cao, Điều khiển Vector vòng kín.
  • Chế độ điều chỉnh tự động PID
  • Điều khiển vòng kín hoặc vòng hở Moment.
  • Lập trình đa điểm đường cong V / Hz, hoặc Flux Vector Control
  • Truy cập nhanh dữ liệu và tham số
  • NPN/PNP Source-Sink control adaptability
  • Chế độ Fly Start: Tự khởi động sau khi có lỗi.
  • Đầu vào tương tự độ phân giải 10 bit.
  • Đầy đủ tính năng hãm và bộ hãm
  • RS-485, RS-232.
Thông số chi tiết:
Supply Voltage 1 ph AC 200 / 240V
Part NumberPowerFrame Size
6SE6440-2UC11-2AA10.12 kW / 0.9 AA
6SE6440-2UC12-5AA10.25 kW / 1.7 AA
6SE6440-2UC13-7AA10.37 kW / 2.3 AA
6SE6440-2UC15-5AA10.55 kW / 3.0 AA
6SE6440-2UC17-5AA10.75 kW / 3.9 AA
6SE6440-2UC21-1BA11.1 kW / 5.5 AB
6SE6440-2UC21-5BA11.5 kW / 7.4 AB
6SE6440-2UC22-2BA12.2 kW / 10.4 AB
6SE6440-2UC23-0CA13 kW / 13.6 AC

Supply Voltage 1 ph 200/240V ; Filtered Class A EMC
Part NumberPowerFrame Size
6SE6440-2AB11-2AA10.12 kW / 0.9 AA
6SE6440-2AB12-5AA10.25 kW / 1.7 AA
6SE6440-2AB13-7AA10.37 kW / 2.3 AA
6SE6440-2AB15-5AA10.55 kW / 3.0 AA
6SE6440-2AB17-5AA10.75 kW / 3.9 AA
6SE6440-2AB21-1BA11.1 kW / 5.5 AB
6SE6440-2AB21-5BA11.5 kW / 7.4 AB
6SE6440-2AB22-2BA12.2 kW / 10.4 AB
6SE6440-2AB23-0CA13 kW / 13.6 AC

Supply Voltage 3 ph AC 380 / 480V
Part NumberPowerFrame Size
6SE6440-2UD13-7AA10.37 kW / 1.3 AA
6SE6440-2UD15-5AA10.55 kW / 1.7 AA
6SE6440-2UD17-5AA10.75 kW / 2.2 AA
6SE6440-2UD21-1AA11.1 kW / 3.1 AA
6SE6440-2UD21-5AA11.5 kW / 4.1 AA
6SE6440-2UD22-2BA12.2 kW / 5.9 AB
6SE6440-2UD23-0BA13 kW / 7.7 AB
6SE6440-2UD24-0BA14 kW / 10.2 AB
Part NumberCTVTFrame Size
6SE6440-2UD25-5CA15.5 kW / 13 A7.5 kW / 19 AC
6SE6440-2UD27-5CA17.5 kW / 19 A11 kW / 26 AC
6SE6440-2UD31-1CA111 kW / 26 A15 kW / 32 AC
6SE6440-2UD31-5DA115 kW / 32 A18.5 kW / 38 AD
6SE6440-2UD31-8DA118.5 kW / 38 A22 kW / 45 AD
6SE6440-2UD32-2DA122 kW / 45 A30 kW / 62 AD
6SE6440-2UD33-0EA130 kW / 62 A37 kW / 75 AE
6SE6440-2UD33-7EA137 kW / 75 A45 kW / 90 AE
6SE6440-2UD34-5FA145 kW / 90 A55 kW / 110 AF
6SE6440-2UD35-5FA155 kW / 110 A75 kW / 145 AF
6SE6440-2UD37-5FA175 kW / 145 A90 kW / 178 AF
6SE6440-2UD38-8FA190 kW / 178 A110 kW / 205 AFX
6SE6440-2UD41-1FA1110 kW / 205 A132 kW / 250 AFX
6SE6440-2UD41-3GA1132 kW / 250 A160 kW / 302 AGX
6SE6440-2UD41-6GA1160 kW / 302 A200 kW / 370 AGX
6SE6440-2UD42-0GA1200 kW / 370 A250 kW / 477 AGX

Supply Voltage 3 ph AC 380 / 480V ; Filtered Class A EMC
Part NumberPowerFrame Size
6SE6400-2FA00-6AD00.37 kW / 1.3 AA
6SE6400-2FA00-6AD00.55 kW / 1.7 AA
6SE6400-2FA00-6AD00.75 kW / 2.2 AA
6SE6400-2FA00-6AD01.1 kW / 3.1 AA
6SE6400-2FA00-6AD01.5 kW / 4.1 AA
6SE6440-2AD22-2BA12.2 kW / 5.9 AB
6SE6440-2AD23-0BA13 kW / 7.7 AB
6SE6440-2AD24-0BA14 kW / 10.2 AB
Part NumberCTVTFrame Size
6SE6440-2AD25-5CA15.5 kW / 13 A7.5 kW / 19 AC
6SE6440-2AD27-5CA17.5 kW / 19 A11 kW / 26 AC
6SE6440-2AD31-1CA111 kW / 26 A15 kW / 32 AC
6SE6440-2AD31-5DA115 kW / 32 A18.5 kW / 38 AD
6SE6440-2AD31-8DA118.5 kW / 38 A22 kW / 45 AD
6SE6440-2AD32-2DA122 kW / 45 A30 kW / 62 AD
6SE6440-2AD33-0EA130 kW / 62 A37 kW / 75 AE
6SE6440-2AD33-7EA137 kW / 75 A45 kW / 90 AE
6SE6440-2AD34-5FA145 kW / 90 A55 kW / 110 AF
6SE6440-2AD35-5FA155 kW / 110 A75 kW / 145 AF
6SE6440-2AD37-5FA175 kW / 145 A90 kW / 178 AF
6SL3000-0BE32-5AA090 kW / 178 A110 kW / 205 AFX
6SL3000-0BE34-4AA0110 kW / 205 A132 kW / 250 AFX
6SL3000-0BE34-4AA0132 kW / 250 A160 kW / 302 AGX
6SL3000-0BE34-4AA0160 kW / 302 A200 kW / 370 AGX
6SL3000-0BE36-0AA0200 kW / 370 A250 kW / 477 AGX

Tùy chọn: 
Part NumberDescription
6SE6400-0BP00-0AA0Basic Operator Panel (BOP)
6SE6400-0AP00-0AA1Advanced Operator Panel (AOP)
6SE6400-1PC00-0AA0PC – MICROMASTER Connection Kit
6SE6400-0MD00-0AA0Multidrop Panel Mounting Kit (for AOP)
6SE6400-0PM00-0AA0Standard Panel Mounting Kit (for BOP or AOP)
6SE6400-1PB00-0AA0PROFIBUS Module
6SE6400-1DN00-0AA0Device Net Module
6SE6400-1CB00-0AA0CAN Bus Module
6SE6400-0EN00-0AA0Encoder Feedback Module
6SE6400-0GP00-0AA0Frame Size A Gland Plate
6SE6400-0GP00-0BA0Frame Size B Gland Plate
6SE6400-0GP00-0CA0Frame Size C Gland Plate
6SE6400-5AW00-0BP0Operating Instructions2)
6SE6400-5BB00-0BP0Parameter List2)
6SE6400-5AD00-1AP0Docu pack – supplied with drive

Biến tần Siemens MM430 Micromaster


Biến tần Siemens MM430 là bộ điều khiển tốc độ ( Variable Speed Drive) Micromaster tích hợp khả năng điều khiển Torque, chuyên dụng cho Quạt và thay đổi tốc độ của Bơm. Cài đặt và vận hành dễ dàng, tích hợp các tính năng: commissioning macro, flying restart, manual/auto mode, energy consumption monitoring, pump staging, and bypass logic control
Thông số kỹ thuật Inverter Siemens MM4340:
  • Công nghệ sx IGBT mới nhất.
  • Bộ Vi xử lý MPU.
  • Lập trình đa điểm trên đường cong V / f
  • Điều khiển V / Hz nhiều góc phần tư.
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng với bộ điều khiển PID thông minh.
  • Tích hợp tính năng điều khiển nhiều đông cơ Bơm.
  • Lắp đặt Side by side
  • Tích hợp 6 ngõ vào số độc lập.
Các thông số chi tiết:
Nguồn cấp AC 3ph 380 / 480V
ModelCông suấtKích thước
6SE6430-2UD27-5CA07.5 kW / 19 AC
6SE6430-2UD31-1CA011 kW / 26 AC
6SE6430-2UD31-5CA015 kW / 32 AC
6SE6430-2UD31-8DA018,5 kW / 38 AD
6SE6430-2UD32-2DA022 kW / 45 AD
6SE6430-2UD33-0DA030 kW / 62 AD
6SE6430-2UD33-7EA037 kW / 75 AE
6SE6430-2UD34-5EA045 kW / 90 AE
6SE6430-2UD35-5FA055 kW / 110 AF
6SE6430-2UD37-5FA075 kW / 145 AF
6SE6430-2UD38-8FA090 kW / 178 AF
6SE6430-2UD41-1FA0110 kW / 205 AFX
6SE6430-2UD41-3FA0132 kW / 250 AFX
6SE6430-2UD41-6GA0160 kW / 302 AGX
6SE6430-2UD42-0GA0200 kW / 370 AGX
6SE6430-2UD42-5GA0250 kW / 477 AGX

Nguồn cấp AC 3ph 380 / 480V; Class A EMC Filter
Model   Công suấtKích thước
6SE6430-2AD27-5CA07.5 kW / 19 AC
6SE6430-2AD31-1CA011 kW / 26 AC
6SE6430-2AD31-5CA015 kW / 32 AC
6SE6430-2AD31-8DA018,5 kW / 38 AD
6SE6430-2AD32-2DA022 kW / 45 AD
6SE6430-2AD33-0DA030 kW / 62 AD
6SE6430-2AD33-7EA037 kW / 75 AE
6SE6430-2AD34-5EA045 kW / 90 AE
6SE6430-2AD35-5FA055 kW / 110 AF
6SE6430-2AD37-5FA075 kW / 145 AF
6SE6430-2AD38-8FA090 kW / 178 AF
6SL3000-0BE32-5AA0110 kW / 205 AFX
6SL3000-0BE34-4AA0132 kW / 250 AFX
6SL3000-0BE34-4AA0160 kW / 302 AGX
6SL3000-0BE34-4AA0200 kW / 370 AGX
6SL3000-0BE36-0AA0250 kW / 477 AGX

Các linh kiện tùy chọn cho Biến tần MM430:
ModelThông tin
6SE6400-0BE00-0AA0Basic Operator Panel (BOP2)
6SE6400-1PC00-0AA0PC-MICROMASTER Connection Kit
6SE6400-0PM00-0AA0Standard Panel Mounting Kit for BOP2
6SE6400-1PB00-0AA0PROFIBUS Module
6SE6400-1DN00-0AA0Device Net Module
6SE6400-1CB00-0AA0CAN Bus Module
6SE6400-5AE00-0BP0Operating Instructions
6SE6400-5AF00-0BP0Parameter List
6SE6400-5AE00-1AP0Docu pack – supplied with drive

Biến tần Siemens MM420


Biến tần Siemens MM420 là dòng Biến tần thích hợp cho những ứng dụng tải nhẹ và vừa trong thực tế như: Bơm, Quạt, băng tải, máy đóng gói...Với phương pháp điều khiển Flux Vector Control, Siemens MM420 tương thích cho những ứng dụng tải thay đổi liên tục và tốc độ cao.
Tính năng kỹ thuật Biến tần MM420:
  • Thiết kế nhõ gọn và dễ lắp đặt.
  • Có nhiều các lựa chọn truyền thông : PROBIBUS, DeviceNet, CANopen.
  • Điều khiển FCC (Flux Current Control) cho chất lượng truyền động cao ngay cả khi có thay đổi tải.
  • Các đầu ra và vào linh hoạt.
  • Các phương thức cài đặt khác nhau, qua bảng điều khiển hoặc công cụ phần mềm miễn phí.
  • Thời gian tăng, giảm tốc có thể cài đặt được 0-650s.
  • 4 dãi tần số ngắt quãng tránh cộng hưởng lên động cơ hoặc lên máy.
  • Khởi động bám khi biến tần nối với động cơ quay.
  • Tích hợp bảo vệ nhiệt cho động cơ dùng PTC/KTY.
Supply Voltage 1 ph 200/240V
Part NumberPowerFrame Size
6SE6420-2UC11-2AA10.12 kW / 0.9 AA
6SE6420-2UC12-5AA10.25 kW / 1.7 AA
6SE6420-2UC13-7AA10.37 kW / 2.3 AA
6SE6420-2UC15-5AA10.55 kW / 3.0 AA
6SE6420-2UC17-5AA10.75 kW / 3.9 AA
6SE6420-2UC21-1BA11.1 kW / 5.5 AB
6SE6420-2UC21-5BA11.5 kW / 7.4 AB
6SE6420-2UC22-2BA12.2 kW / 10.4 AB
6SE6420-2UC23-0CA13 kW / 13.6 AC

Supply Voltage 1ph 200/240V ; Filtered Class A EMC
Part NumberPowerFrame Size
6SE6420-2AB11-2AA10.12 kW / 0.9 AA
6SE6420-2AB12-5AA10.25 kW / 1.7 AA
6SE6420-2AB13-7AA10.37 kW / 2.3 AA
6SE6420-2AB15-5AA10.55 kW / 3.0 AA
6SE6420-2AB17-5AA10.75 kW / 3.9 AA
6SE6420-2AB21-1BA11.1 kW / 5.5 AB
6SE6420-2AB21-5BA11.5 kW / 7.4 AB
6SE6420-2AB22-2BA12.2 kW / 10.4 AB
6SE6420-2AB23-0CA13 kW / 13.6 AC

Supply Voltage 3 ph AC 380 / 480V
Part NumberPowerFrame Size
6SE6420-2UD13-7AA10.37 kW / 1.2 AA
6SE6420-2UD15-5AA10.55 kW / 1.6 AA
6SE6420-2UD17-5AA10.75 kW / 2.1 AA
6SE6420-2UD21-1AA11.1 kW / 3.0 AA
6SE6420-2UD21-5AA11.5 kW / 4.0 AA
6SE6420-2UD22-2BA12.2 kW / 5.9 AB
6SE6420-2UD23-0BA13 kW / 7.7 AB
6SE6420-2UD24-0BA14 kW / 10.2 AB
6SE6420-2UD25-5CA15.5 kW / 13.2 AC
6SE6420-2UD27-5CA17.5 kW / 19.0 AC
6SE6420-2UD31-1CA111 kW / 26.0 AC

Supply Voltage 3 ph AC 380 / 480V
Part NumberPowerFrame Size
6SE6400-2FA00-6AD00.37 kW / 1.2 AA
6SE6400-2FA00-6AD00.55 kW / 1.6 AA
6SE6400-2FA00-6AD00.75 kW / 2.1 AA
6SE6400-2FA00-6AD01.1 kW / 3.0 AA
6SE6400-2FA00-6AD1.5 kW / 4.0 AA
6SE6420-2AD22-2BA12.2 kW / 5.9 AB
6SE6420-2AD23-0BA13 kW / 7.7 AB
6SE6420-2AD24-0BA14 kW / 10.2 AB
6SE6420-2AD25-5CA15.5 kW / 13.2 AC
6SE6420-2AD27-5CA17.5 kW / 19.0 AC
6SE6420-2AD31-1CA111 kW / 26.0 AC